phân vân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phân vân+
- [Be] wavering [be] undecided, [be] of two minds
- Phân vân không biết nên về hay nên ở
To be wavering between coming back and staying on
- Phân vân không biết nên về hay nên ở
Lượt xem: 679